Đập lớn – giải pháp hay gánh nặng cho biến đổi khí hậu?

Khi thế giới ráo riết thực hiện các cam kết trong thỏa thuận khí hậu lịch sử tại Paris, các đập lớn càng trở nên phổ biến hơn trên khắp châu Á và thế giới với mục đích giảm thiểu biến đổi khí hậu. Nhưng đối với nhiều nhà hoạt động môi trường và xã hội, nguồn cung cấp nước và điện này vẫn là một giải pháp gây tranh cãi, thậm chí có thể gây tác động tiêu cực đến các nguồn tài nguyên sông vốn đã dễ bị tổn thương.

Đập Tam Điệp, con đập lớn nhất thế giới tại Trung Quốc. (Ảnh: Pedro Vasquez Colmenares)

Tại COP 21 Paris tháng 12 năm ngoái, Liên minh hơn 300 tổ chức phi lợi nhuận từ 53 quốc gia đã kêu gọi các chính phủ, các tổ chức tài chính quốc tế loại bỏ các đập thủy điện lớn ra khỏi danh sách các sáng kiến khí hậu, có nghĩa các dự án này không nên được cung cấp tín dụng các-bon hoặc viện trợ từ các quỹ giảm nhẹ thiên tai.

Hiện tại, các dự án thủy điện được chấp nhận bởi Công ước Khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu theo Cơ chế phát triển sạch, cho phép tạo ra tín dụng các-bon.

Các tổ chức xã hội dân sự, dẫn đầu bởi Tổ chức Sông ngòi Quốc tế (IR), Oxfam, Asia Indigenous Peoples Pact, Carbon Market Watch và Rivers Without Boundaries, đã đưa ra Bản tuyên bố nêu lên 10 lý do vì sao các các đập lớn không thể coi là một giải pháp chống biến đổi khí hậu. Ngoài các khoản đầu tư xây dựng đập khổng lồ, đập thủy điện còn tàn phá nặng nề các dòng sông và thải ra một lượng khí methane khổng lồ.

Theo Bản tuyên bố, có ít nhất 12 chính phủ sở hữu ngành thủy điện lớn đã đưa việc mở rộng sản xuất thuỷ điện vào các báo cáo về Dự kiến Đóng góp Quốc gia tự nguyện (INDCs), trong đó bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Lào, Myanmar, Nhật Bản, Canada, Thổ Nhĩ Kỳ, Argentina, Ecuador, Uganda và Ethiopia.

Đầu tư lớn, kế hoạch lớn

Trong nhiều thập kỷ, cộng đồng và các nhà hoạt động môi trường đã đặt câu hỏi về tính bền vững của những đập lớn. Tuy nhiên, ngày nay, những công trình lớn vẫn đang mọc lên trên khắp thế giới với hơn 3.700 đập thủy điện được xây dựng hoặc trong giai đoạn quy hoạch.

Theo báo cáo vào tháng 5/2015 của Hội đồng Năng lượng Thế giới (WEC), trong 10 năm qua, tổng công suất toàn cầu của các nhà máy thủy điện tăng 27%, tương đương trung bình 3%/năm. Cũng theo WEC, thủy điện cung cấp 76% sản lượng điện từ các nguồn năng lượng tái tạo trên toàn thế giới.

Khoảng 45 tỷ USD đã được đầu tư vào các dự án thủy điện lớn trên toàn thế giới trong năm 2010. Theo các nhà phân tích, con số này có thể đạt tới 75 tỷ USD vào năm 2020.

Trung Quốc, quốc gia xây đập lớn nhất đồng thời phát thải CO2 nhiều nhất thế giới, đang ngày càng dựa vào thủy điện thay vì than đá để đáp ứng nhu cầu năng lượng. Quốc gia này đang lên kế hoạch bổ sung thêm hơn 84 đập lớn dọc theo các con sông. Trên sông Mê Công, với tham vọng trở thành “cục pin của châu Á”, Lào dự kiến sẽ xây dựng hơn 60 nhà máy thủy điện nhằm cung cấp 7.000MW cho Thái Lan, 5.000MW cho Việt Nam và 1.500MW cho Campuchia vào năm 2020. Đến nay, khoảng 12 dự án lớn đã được lên kế hoạch.)

Ngư dân tại Kampong Cham. (Ảnh: Paulo Philippidis/ Flickr)

Trong khi đó, Campuchia cũng đang đặt kỳ vọng 75% nhu cầu năng lượng quốc gia vào thủy điện cho đến năm 2030; con số này ở Myanmar là 98%.

Thế nhưng, với vốn đầu tư lớn, ngày càng nhiều các nghiên cứu đặt dấu hỏi về giá trị kinh tế của đập thủy điện. Một báo cáo công bố vào năm 2014 của Đại học Oxford  khẳng định chi phí xây dựng thực tế của các đập lớn là quá cao để có thể mang lại kết quả tích cực.

Châu Á dễ tổn thương

San Roque, con đập lớn nhất Đông Nam Á, bắt đầu đi vào hoạt động vào năm 2003 với hứa hẹn cung cấp điện năng và nguồn nước tưới tiêu cho nhiều hecta đất nông nghiệp, đồng thời kiểm soát tình trạng lũ lụt thường xuyên vùng trung tâm Luzon tại Philippines trong nhiều thập kỷ.

Tuy nhiên, sau nhiều năm xây dựng, cộng đồng gần đó vẫn phải chịu cảnh ngập lụt mỗi khi gió mùa hoặc bão tràn về, phá hủy hàng ngàn hecta đất trồng, thậm chí cả nhà cửa và tính mạng con người. Riêng năm 2015, con đập đã phải xả nước khi mực nước chạm mốc nguy hiểm do những cơn bão lớn vào tháng 8 và tháng 10, làm ngập nhiều thị trấn và thành phố gần đó.

Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang ngày càng dày đặc do biến đổi khí hậu khiến nhiều người đặt ra câu hỏi: Đó là do tự nhiên hay do hệ thống những công trình thiếu sót?

Theo bà Ame Trandem, Giám đốc chương trình khu vực Đông Nam Á, Tổ chức Sông ngòi Quốc tế, việc phát triển đập thủy điện đang làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi khí hậu trên lưu vực sông Mê Công, gây ảnh hưởng nặng nề đến các cộng đồng phụ thuộc vào con sông. Những thay đổi thủy văn trên sông Mê Công đã dẫn đến sụt giảm sản lượng cá, gia tăng xói lở bờ sông cũng như thay đổi nhiệt độ và chất lượng nước.

Tiềm ẩn mối nguy phát thải khí nhà kính

Đến nay, phát thải khí nhà kính từ đập thủy điện vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi và chưa được giải quyết. Những người ủng hộ thủy điện cho rằng tua bin nhà máy thủy điện không phát thải khí nhà kính. Than mới là đối tượng gây ô nhiễm lớn nhất trong ngành năng lượng.

Hiệp hội Thủy điện Quốc tế (IHA, có trụ sở tại London, Anh) khẳng định đập lớn có khả năng lưu trữ năng lượng và do đó có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo ổn định lưới điện, trong khi các nguồn năng lượng tái tạo khác như gió và mặt trời có xu hướng gián đoạn hơn.

Hiệp hội IHA cũng phản đối lại những chỉ trích các hồ chứa sản sinh ra khí methane quá mức bằng lập luận rằng lượng phát thải các-bon tồn tại trước đó và từ các hoạt động khác của con người không liên quan đến đập không nên được tính toán trong quá trình đánh giá dấu chân các-bon của một dự án thủy điện.

Thế nhưng, các nhà nghiên cứu sinh thái như GS. Philip Fearnside (Viện Instituto Nacional de Pesquisas da Amazônia ở Manaus,Brazil) lại không đồng tình với lập luận này. Ông cho rằng dấu chân các-bon của đập thủy điện vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ và tác động tới khí hậu của đập thủy điện vẫn chưa được tính đến. Theo ông, Ủy ban Liên Chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC) đã không kiểm kê lượng phát thải khí nhà kính của các đập vùng nhiệt đới như Mê Công và Amazon, vốn thải ra nhiều khí methane hơn so với vùng ôn đới.

Khí nhà kính từ các đập thủy điện sản sinh ra từ sự phân tầng nước trữ trong đập, khi tầng nước thiếu oxy hoặc ít oxy nằm ở dưới cùng hồ chứa gây phân hủy các chất hữu cơ khác, tạo ra khí methane và nổi lên mặt hồ chứa.

Cuối cùng, nghiên cứu kết luận, nếu các cam kết quốc gia giảm phát thải khí nhà kính không xem xét các tác động của thủy điện tại các nước nhiệt đới – nơi thủy điện đang bùng nổ, thì đàm phán UNFCCC sẽ không đạt được mục tiêu hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu xuống dưới ngưỡng tăng 2 độ C.

Đập thủy điện có khi nào bền vững?

Các chiến dịch phản đối đập lớn trên thế giới từ những năm 1970 đã dẫn đến sự hình thành Ủy ban Thế giới về Đập (WCD) vào năm 1998 – cơ quan này đã thực hiện một đánh giá độc lập về các đập lớn nhất thế giới. Năm 2000, WCD đưa ra khung đề xuất mới, khẳng định các đập trước tiên phải được công chúng chấp nhận và tìm hiểu đầy đủ các giải pháp đảm bảo an ninh năng lượng và nguồn nước.

IHA cũng đang cải tiến Quy trình Đánh giá Tính bền vững của Thủy điện, một công cụ tiêu chuẩn được đưa ra vào năm 2011 giúp các nhà phát triển đập kiểm tra tính bền vững của dự án.

Với vai trò một nhà đầu tư, ADB cũng đã tiến hành thẩm định các dự án thủy điện và bắt đầu đưa đánh giá rủi ro khí hậu vào các dự án mà ADB đầu tư từ năm 2014.

Đánh giá tương lai

Các chuyên gia cho rằng các hiện tượng thời tiết khó dự đoán từ hạn hán cho đến lũ lụt sẽ gây ra nhiều rủi ro kinh tế và môi trường tới các dự án thủy điện. Những rủi ro này được ADB giải quyết thông qua một khung quản lý rủi ro khí hậu.

Dự án thủy điện Nikachu 118 MW tại Bhutan, được phê duyệt trong tháng 12/2014, là một ví dụ. Dự án tuân thủ Tuyên bố SPS, đồng thời các mô hình biến đổi khí hậu khác nhau cho thấy dòng nước sẽ được đảm bảo dài hạn trên lưu vực sông Nikachu.

Thế nhưng, nhiều con đập khác đang tồn lại mà không hề biết chắc về tương lai của mình. Biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng đến các con đập và hồ chứa trên khắp châu Á. Trong nhiều đợt hạn hán, sản xuất năng lượng thường bị gián đoạn do nhiều đập thiếu nước để hoạt động hết công suất.

Campuchia thậm chí phải xây dựng thêm một số nhà máy đốt than để bù đắp việc thiếu điện từ các đập trong mùa khô. Còn tại Nepal, các công ty thủy điện cũng phải chịu thiệt hại do mực nước thấp và các điều kiện thời tiết cực đoan. Tại các khu vực khác trên thế giới như California (Mỹ) và nhiều vùng trên lãnh thổ Brazil, thủy điện cũng đang bị đe dọa bởi hạn hán.

Đập Johor tại Malaysia trơ đáy vì hạn hán. (Ảnh: PUB)

Xây dựng các đập lớn chỉ đơn giản là không hợp lý trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khi mà việc duy trì hệ thống sông khỏe mạnh là chìa khóa để ứng phó biến đổi khí hậu, bởi đó là hệ thống tự nhiên tốt nhất có thể đối phó với sự gia tăng lũ lụt, hạn hán đồng thời lưu trữ, tinh lọc và phân phối nguồn nước.

Việc bảo vệ các con sông đã ăn sâu trong thế giới quan và thực tiễn của người dân địa phương. Các phương pháp bản địa nhằm quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững cần được tăng cường và sử dụng như những hình mẫu trong các hoạt động bảo vệ hành tinh. Đó mới chính là con đường giải quyết khủng hoảng khí hậu và môi trường./.

Theo Tuấn Anh/MT&ĐS
Fanpage
Liên kết website